8-Port 10/100/1000Mbps PoE Switch DAHUA PFS4210-8GT-DP
- Switch PoE hai lớp
- Hỗ trợ PoE, PoE+, Hi-PoE
- 8*10/100/1000 Base-T (cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W)
- Công suất PoE: mỗi cổng ≤30W, tổng cộng ≤120W
- Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp
- Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
- Khả năng chuyển đổi: 28G
- Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps
- Nguồn điện: 9~57VAC
- Chống sét: 4KV
PoE Switch DAHUA VTNS1060A
-Kết nối tối đa với 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua PoE.
-PoE Switch tương thích với các màn hình chuông cửa IP và camera chuông cửa IP DAHUA VTH1550CH, VTH1520A, VTO2000A, VTO6000CM, …
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Nguồn điện cung cấp: 24VAC.
-Kích thước: 179 x 107 x 30mm.
-Trọng lượng: 0.3kg.
8-Port PoE Switch (Unmanaged)
_ Switch Layer 2
_ Đáp ứng tiêu chuẩnIEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z and IEEE802.3X.
_ 8 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 1 cổng uplink với tốc độ 1000Mbps.
_ 1 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps.
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 96W
_ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
_Khả năng chuyển đổi: 7.6Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Hỗ trợ 2 nguồn dự phòng . Nguồn Adapter đi kèm : DC 48~57V
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 150mm×100mm×42mm
_Khối lượng: 0.54kg
_Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
_Cổng giao tiếp: 1*1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 7.6Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: DC 48~57V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 150x100x42
_Khối lượng: 540g
_Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 1.8Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: DC 48~57V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 190x100x30
_Khối lượng: 480g
8-Port PoE Switch (Unmanaged)
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 96W
_ Cổng 1 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
_ Hỗ trợ tính năng POE extend cho phép truyền tín hiệu POE với khoảng cách 250m.
_Khả năng chuyển đổi: 5.6Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 16K
_Nguồn Adapter đi kèm : DC 48~57V
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 190mm×100mm×30mm
_Khối lượng: 0.49kg
10-Port Fast Ethernet Switch with 8-Port PoE
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 65W
_ Hỗ trợ tính năng POE extend cho phép truyền tín hiệu POE với khoảng cách 250m.
_ Hỗ trợ tính năng POE watchdog
_Khả năng chuyển đổi: 2Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm
_Khối lượng: 0.76kg
4-Port PoE Switch (Unmanaged)
_Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_ Hỗ trợ cổng: 1*100/1000 Base-X
1*10/100/1000 Base-T
4*10/100 Base-T (PoE power supply)
_Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W
_Khả năng chuyển đổi: 6.8Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: DC 48~57V power adapter
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm
_Khối lượng: 440g
_Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W
_Khả năng chuyển đổi: 1Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: DC51V/1.25A
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 100x100x26
_Khối lượng: 259g
8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 16Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/1A DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.11kg
5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/1A DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.09kg
8-Port 10/100Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8ET-L
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 1.6G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K.
- Nguồn điện: 5VDC/500mA.
- Chống sét: 2KV.
- Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.
-Khối lượng: 0.09kg.
5-Port Desktop Fast Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/500mA DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 77× 46 × 21
_Khối lượng: 0.04kg
_Tính năng L2+ mạnh mẽ.
_Khả năng xử lý mạnh mẽ.
_Chiến lược kiểm soát an ninh hoàn hảo
_Cơ chế bảo vệ hoàn hảo.
_Quản lý và bảo trì thuận tiện.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ad,IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az.
_Cổng giao tiếp:10/100/1000BASE-T port x 20, Combo 1000BASE-T/SFP port x 4
_Khả năng chuyển đổi: 350Gbps
_Khả năng lưu trữ MAC: 32K
_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 5%-95%, Nhiệt độ -10*C-55*C
_Nguồn: AC 100~240V
_Kích thước: 440(L)×285(W)×44.5(H)mm
_Khối lượng: <5kg
24-port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA PFS3024-24GT
-Switch Layer 2.
-Công suất chuyển mạch: 48G.
-Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 35.7Mpps.
-Cổng giao tiếp: 24 x 10/100/1000 Base-T.
-Lưu trữ chế độ Exchange và chuyển tiếp.
-Bộ nhớ gói dữ liệu: 2Mb.
-Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, nhiệt độ 0ºC - 40ºC.
-Nguồn điện cung cấp: 100~240VAC.
-Chống sét: 3KV.
-Kích thước: 294 x 178 x 44mm.
-Trọng lượng: 1.43kg.
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 18 tháng.
_Switch Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit
_Công suất chuyển mạch 32G
_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps
_Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T
_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
_Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 294x178x44
_Khối lượng: 1,36Kg
8-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8GT-L
- 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 16G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn điện: 5VDC/1A.
- Chống sét: 2KV.
- Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.
- Khối lượng: 0.11kg.
5-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3005-5GT-L
- 5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 1G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K.
- Nguồn: 5VDC/1A.
- Chống sét: 2KV.
- Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.
- Khối lượng: 0.09kg.
LINKSYS E1200 N300 WIRELESS ROUTER
• Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps
• 4 cổng LAN (10/100Mbps)
• Băng tần phát sóng 2.4GHz
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Cài đặt đơn giản với Linksys Smart Wi-Fi
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 32 User
• Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
• Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1
Switch TP-LINK TL-SG1024D 24 port Gigabit
Switch 24port, 10/100/1000Mbps.Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way,Uplink, rack 13"
Những Tính Năng Nổi Bật:
24 cổng 10/100/1000Mbps
Công nghệ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm năng lượng lên đến 40%
Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC, tự động MDI/MDIX và đàm phán tự động
Thiết kế cắm vào và sử dụng
Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u" Gold plated, 100pcs/bag
High Throughput Load balancing router - Router chuyên nghiệp cho GAME/SMB- cắm qua convester
- Dual-WAN: Cân bằng tải 2 đường truyền internet ( cùng 1 lúc dùng được 2 đường truyền internet)
- Cổng usb 3GB dùng internet không dây
- 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (2 lớp mạng khác nhau).
- VPN sever with 16 VPN chanel (70Mbps),( kết nốt cùng lúc 16 chi nhánh 1 lúc)
- Chặn các trang web xấu, giới hạn thời gian vào mạng
- Giới hạn băng thông cho Vlan
- Smart monitor (30pc): xem nội dung mail, chat, web…của từng user trên mạng.
- Web Portal: URL Redirect or show Message
- khả năng chịu tải 60 máy
DrayTek Vigor2912FN
- Firewall & VPN server
- Loadbalancing
- VPN Load Balancing
(tăng gấp đôi băng thông VPN)" "Router chuyên nghiệp cho GAME/SMB
- Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over
(cùng 1 lúc dùng được 2 đường truyền internet)
- Cổng usb 3GB dùng internet không dây
- 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet
(2 lớp mạng khác nhau).
- VPN sever with 16 VPN chanel (70Mbps), kết nốt cùng lúc 16 chi nhánh 1 lúc
- Cổng quang SFP trực tiếp, 1 hoặc 2 sợi quang.
- Web Portal: URL Redirect or show Message
- Chặn các trang web xấu, giới hạn thời gian vào mạng
- Giới hạn băng thông cho Vlan
- Smart monitor (30pc): xem nội dung mail, chat, web…của từng user trên mạng.
- Wifi 802.11N tốc độ 300Mb, 4 SSID độc lập, hỗ trợ IPTV không dây, xem IPTV trên PC qua Wifi. - khả năng chịu tải 60 máy"