• Tư vấn:
  • Hỗ trợ trực tuyến 
    STT Hỗ trợ viên Yahoo Skype Số máy lẻ
    1 TỔNG ĐÀI HỖ TRỢ Chat Skype *** 0225.3559911 *** 3559922 *** 3559919
    2 KINH DOANH PHÂN PHỐI Chat Skype MS MAI ☎️ 0942 559 911 0928 559 911 MS VÂN ☎️ 0839 559 911
    3 KINH DOANH BÁN LẺ Chat Skype ☎️ 0816559911 ☎️ 0355 559 911 - ☎️ 0817 559 911
    4 PHÒNG KỸ THUẬT Chat Skype ☎️ 0225.3559 911 - 0786 559 911
    5 DỰ ÁN KHÁCH HÀNG Chat Skype MR VĂN THƠ : 0916559911 - 0936585833
  • Tin nổi bật

Thiết bị Switch

 
  • KM
    Switch POE Huno model HN-1008P
    Mô tả tóm tắt:
    Switch POE Huno model HN-1008P
    SWITCH POE HUNO :8 +2 UPLINK là dòng sản phẩm SW POE AI thông minh ,cao cấp đảm bảo đường truyền ổn định , tốc độ cao.
    Chuyên nghiệp, Tiêu chuẩn thi công các công trình Dự án lớn cho tốc độ và ổn định cao
  • KM
    4-port 10/100Mbps ePoE Switch DAHUA PFL2106-4ET-96
    Mô tả tóm tắt:
    _Switch PoE hai lớp.
    _Hỗ trợ chuyển tiếp PoE đường dài lên đến 800m với công nghệ ePoE của Dahua
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
    _Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Cổng 1,2,3 ≤30W, Cổng 4 ≤60WTổng cộng ≤96W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 6.8Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C
    _Nguồn: DC 48~57V
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 150x100x30
    _Khối lượng: 480g                    
     
  • KM
    24-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA PFS4026-24P-370
    Mô tả tóm tắt:
    _Switch PoE hai lớp.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
    _Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP
    _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
    _Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 24*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤370W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 24.8Gbps
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm
    _Khối lượng: 2.79kg                    
     
  • KM
    24-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA PFS4226-24ET-240
    Mô tả tóm tắt:
    _Switch PoE hai lớp.
    _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
    _Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300)
    _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
    _Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
    _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV                    
     
  • KM
    16-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA PFS4018-16P-250
    Mô tả tóm tắt:
    _Switch PoE hai lớp.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
    _Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP
    _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
    _Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤250W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 24.8Gbps
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm
    _Khối lượng: 2.69kg                    
     
  • KM
    16-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA PFS4218-16ET-190
    Mô tả tóm tắt:
    _Switch PoE hai lớp.
    _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
    _Hỗ trợ cổng 'Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300)
    _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
    _Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 2*1000 Base-X (Combo port), 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
    _Khả năng chuyển đổi: 8.8Gbps
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV                    
     
  • KM
    8-Port 10/100/1000Mbps PoE Switch DAHUA PFS4210-8GT-DP
    Mô tả tóm tắt:

    8-Port 10/100/1000Mbps PoE Switch DAHUA PFS4210-8GT-DP
    - Switch PoE hai lớp
    - Hỗ trợ PoE, PoE+, Hi-PoE
    - 8*10/100/1000 Base-T (cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W)
    - Công suất PoE: mỗi cổng ≤30W, tổng cộng ≤120W
    - Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp
    - Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
    - Khả năng chuyển đổi: 28G
    - Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps
    - Nguồn điện: 9~57VAC
    - Chống sét: 4KV

  • KM
    PoE Switch DAHUA VTNS1060A
    Mô tả tóm tắt:

    PoE Switch DAHUA VTNS1060A
    -Kết nối tối đa với 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua PoE.
    -PoE Switch tương thích với các màn hình chuông cửa IP và camera chuông cửa IP DAHUA VTH1550CH, VTH1520A, VTO2000A, VTO6000CM, …
    -Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
    -Nguồn điện cung cấp: 24VAC.
    -Kích thước: 179 x 107 x 30mm.
    -Trọng lượng: 0.3kg.

  • KM
    8-Port 10/100 Base-T PoE Switch DAHUA DH-PFS3110-8ET-96
    Mô tả tóm tắt:

    8-Port PoE Switch (Unmanaged)
    _ Switch Layer 2
    _ Đáp ứng tiêu chuẩnIEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z and IEEE802.3X.
    _ 8 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
    _ 1 cổng uplink với tốc độ 1000Mbps.
    _ 1 cổng quang SFP với tốc độ 1000Mbps.
    _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 96W
    _ Cổng 1, 2 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
    _Khả năng chuyển đổi: 7.6Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Hỗ trợ 2 nguồn dự phòng . Nguồn Adapter đi kèm : DC 48~57V
    _Chống sét: 6KV
    _Kích thước (mm): 150mm×100mm×42mm
    _Khối lượng: 0.54kg                    

  • KM
    8-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA PFS3110-8P-96
    Mô tả tóm tắt:

    _Switch PoE hai lớp.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
    _Cổng giao tiếp: 1*1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 7.6Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Nguồn: DC 48~57V
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 150x100x42
    _Khối lượng: 540g                    

  • KM
    8-port 10/100Mbps Fast Ethernet Switch PoE DAHUA PFS3009-8ET-96
    Mô tả tóm tắt:

    _Switch PoE hai lớp.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
    _Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
    _Cổng giao tiếp:  1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
    _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
    _Khả năng chuyển đổi: 1.8Gbps
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn: DC 48~57V
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 190x100x30
    _Khối lượng: 480g                    

  • KM
    8-Port 10/100 Base-T PoE Switch DAHUA DH-PFS3110-8ET-96
    Mô tả tóm tắt:

    8-Port PoE Switch (Unmanaged)
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _8 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
    _ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
    _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 96W
    _ Cổng 1 hỗ trợ Hi-POE với công suất tối đa 60W
    _ Hỗ trợ tính năng POE extend cho phép truyền tín hiệu POE với khoảng cách 250m.
    _Khả năng chuyển đổi: 5.6Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 16K
    _Nguồn Adapter đi kèm : DC 48~57V
    _Chống sét: 6KV
    _Kích thước (mm): 190mm×100mm×30mm
    _Khối lượng: 0.49kg                    

  • KM
    10-port 10/100Mbps Switch PoE DAHUA DH-PFS3010-8ET-65
    Mô tả tóm tắt:

    10-Port Fast Ethernet Switch with 8-Port PoE
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _8 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
    _ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
    _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 65W
    _ Hỗ trợ tính năng POE extend cho phép truyền tín hiệu POE với khoảng cách 250m.
    _ Hỗ trợ tính năng POE watchdog
    _Khả năng chuyển đổi: 2Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
    _Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
    _Chống sét: 6KV
    _Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm
    _Khối lượng: 0.76kg                    

  • KM
    4-Port 10/100/1000Mbps PoE Switch DAHUA PFS3106-4ET-60
    Mô tả tóm tắt:

    4-Port PoE Switch (Unmanaged)
    _Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
    _ Hỗ trợ cổng:  1*100/1000 Base-X
                              1*10/100/1000 Base-T
                              4*10/100 Base-T (PoE power supply)
    _Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W
    _Khả năng chuyển đổi: 6.8Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
    _Nguồn: DC 48~57V power adapter
    _Chống sét: 6KV
    _Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm
    _Khối lượng: 440g                    

  • KM
    4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36
    Mô tả tóm tắt:

    _Switch PoE hai lớp.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
    _Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
    _Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
    _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W
    _Khả năng chuyển đổi: 1Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
    _Nguồn: DC51V/1.25A
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 100x100x26
    _Khối lượng: 259g                    

  • KM
    8-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8GT-L
    Mô tả tóm tắt:

    8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 16Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
    _Nguồn: 5V/1A DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22 
    _Khối lượng: 0.11kg                    

  • KM
    5-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3005-5GT-L
    Mô tả tóm tắt:

    5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 1Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
    _Nguồn: 5V/1A DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22 
    _Khối lượng: 0.09kg                    

  • KM
    8-Port 10/100Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8ET-L
    Mô tả tóm tắt:

    8-Port 10/100Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8ET-L
    - Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    - 8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
    - Khả năng chuyển đổi: 1.6G.
    - Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K.
    - Nguồn điện: 5VDC/500mA.
    - Chống sét: 2KV.
    - Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.
    -Khối lượng: 0.09kg.

  • KM
    5-Port 10/100Mbps Switch DAHUA DH-PFS3005-5ET-L
    Mô tả tóm tắt:

    5-Port Desktop Fast Ethernet Switch
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
    _5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
    _Khả năng chuyển đổi: 1Gbps.
    _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
    _Nguồn: 5V/500mA DC
    _Chống sét: 2KV
    _Kích thước (mm): 77× 46 × 21
    _Khối lượng: 0.04kg                    

  • KM
    24-port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA PFS5424-24T
    Mô tả tóm tắt:

    _Tính năng L2+ mạnh mẽ.
    _Khả năng xử lý mạnh mẽ.
    _Chiến lược kiểm soát an ninh hoàn hảo
    _Cơ chế bảo vệ hoàn hảo.
    _Quản lý và bảo trì thuận tiện.
    _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ad,IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az.
    _Cổng giao tiếp:10/100/1000BASE-T port x 20, Combo 1000BASE-T/SFP port x 4
    _Khả năng chuyển đổi: 350Gbps
    _Khả năng lưu trữ MAC: 32K
    _Môi trường hoạt động: Độ ẩm 5%-95%, Nhiệt độ -10*C-55*C
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Kích thước: 440(L)×285(W)×44.5(H)mm
    _Khối lượng: <5kg                    

  • KM
    24-port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA PFS3024-24GT
    Mô tả tóm tắt:

    24-port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA PFS3024-24GT
    -Switch Layer 2.
    -Công suất chuyển mạch: 48G.
    -Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 35.7Mpps.
    -Cổng giao tiếp: 24 x 10/100/1000 Base-T.
    -Lưu trữ chế độ Exchange và chuyển tiếp.
    -Bộ nhớ gói dữ liệu: 2Mb.
    -Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, nhiệt độ 0ºC - 40ºC.
    -Nguồn điện cung cấp: 100~240VAC.
    -Chống sét: 3KV.
    -Kích thước: 294 x 178 x 44mm.
    -Trọng lượng: 1.43kg.
    -Sản xuất tại Trung Quốc.
    -Bảo hành: 18 tháng.

  • KM
    16-port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA PFS3016-16GT
    Mô tả tóm tắt:

    _Switch  Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit
    _Công suất chuyển mạch 32G
    _Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps
    _Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T
    _Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
    _Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb
    _Nguồn: AC 100~240V
    _Chống sét: 4KV
    _Kích thước (mm): 294x178x44
    _Khối lượng: 1,36Kg                    

  • KM
    8-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8GT-L
    Mô tả tóm tắt:

    8-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3008-8GT-L

    - 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch.

    - Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.

    - 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.

    - Khả năng chuyển đổi: 16G.

    - Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K

    - Nguồn điện: 5VDC/1A.

    - Chống sét: 2KV.

    - Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.

    - Khối lượng: 0.11kg.

  • KM
    5-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3005-5GT-L
    Mô tả tóm tắt:

    5-Port 10/100/1000Mbps Switch DAHUA DH-PFS3005-5GT-L

    - 5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch.

    - Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.

    - 5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.

    - Khả năng chuyển đổi: 1G.

    - Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K.

    - Nguồn: 5VDC/1A.

    - Chống sét: 2KV.

    - Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.

    - Khối lượng: 0.09kg.

  • KM
    Switch TP-Link TL-SG1048 48 port 10/100/1000Mbps
    Mô tả tóm tắt:
    Switch 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
  • KM
    Router Draytek Vigor 3220
    Mô tả tóm tắt:
    Multi WAN, Firewall, VPN, Load Balancing Router DrayTek Vigor3220
    - Super Load balancing router
    - Firewall & VPN server
    - NAT throughput upto 500Mbps
    - VPN trunking - Tăng gấp đôi băng thông VPN
    - NAT Session: 80.000
    - Hỗ trợ 100 kênh VPN
    - Tích hợp sẳn Wireless Controller để quản lý 20 Access Point DrayTek (APM)
    - Tính năng Web Portal
  • KM
    Switch TP-Link TL-SG1024D 24 port Gigabit
    Mô tả tóm tắt:

    Switch TP-LINK TL-SG1024D 24 port Gigabit
    Switch 24port, 10/100/1000Mbps.Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way,Uplink, rack 13"
    Những Tính Năng Nổi Bật:
    24 cổng 10/100/1000Mbps
    Công nghệ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm năng lượng lên đến 40%
    Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC, tự động MDI/MDIX và đàm phán tự động
    Thiết kế cắm vào và sử dụng

  • KM
    PC Intel NUC Kit NUC7i5BNH (Kabylake)
    Mô tả tóm tắt:

    Intel® BOXNUC7i5BNH, 950959 - Intel Next Unit of Computing Kit with Core i5 7260U 2.2GHz up to 3.4 GHz - Kích thước siêu nhỏ 115x111x51mm - Chassis Design: Alumimum and Plastic - Memory Types DDR4-2133SODIMM 0 MB (installed) / 32 GB (max) Dual channel - USB 3.0 x4, USB 2.0 x2 - No HDD - SATA 6GB/s 2.5" & M2 SSD Card - Micro SDXC slot with UHS-I - Intel Iris Plus Graphics 640 - Integrated - 7.1 channel surround - Gigabit Lan - 1 x HDMI 2.0 - 1 x Thunderbolt 3 ( USB 3.1 & DisplayPort 1.2) via USB-C - Intel® I219-V 10/100/1000Mbps Network Connection - Intel® Wireless-AC 8265 soldered-down, wireless antennas (IEEE 802.11ac 2x2, Bluetooth* 4.2, Intel® Wireless Display)
    1 x headphones/microphone - 19V, 65W DC (No Power Cord)

  • KM
    Draytek V2912
    1.550.000VND
    Draytek V2912
    Draytek V2912
    Mô tả tóm tắt:

    High Throughput Load balancing router - Router chuyên nghiệp cho GAME/SMB
    - Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over.
    * WAN 1: 10/100Mbps, RJ45
    * WAN 2: 10/100Mbps, RJ45 (chuyển đổi từ LAN4)
    * WAN 3: connect to USB 3.5G/4G modem
    - 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet (2 lớp mạng khác nhau).
    - VPN sever with 16 VPN chanel (70Mbps), Easy connect for Branch-to-office, Teleworker-to-Office
    - Web content filter power by CommTouch (option)
    - Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP Server, DNS cache & proxy.
    - Session & Bandwidth Management: Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic categories. Internet Access Control/Retriction, Limit Access.
    - Firewall security: Object-Oriented, Policy-based IP Filter, DoS, DDoS Prevention, CSM (Content Security Management), Bind IP (DHCP) to Mac … Real-time email/Syslog alert when Attack is detected. Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II. Chặn được Skype (V6.6.0.106), UltraSurf (V13.01), Hotspot Shield (V3.11)
    - Smart monitor (30pc): xem nội dung mail, chat, web…của từng user trên mạng

  • KM
    Bộ chia USB HUB Orico FL01 4 cổng USB 2.0
    Mô tả tóm tắt:
    Đầu vào (input): Cáp 0,3m USB 2.0
    Đầu ra (output): 4 cổng USB 2.0 Type A
    Có đèn LED
    Các màu: BK: Màu đen, WH: Trắng
    Bảo hành:    12 tháng
  • KM
    Switch D-Link DES 1005C 5-Port 10/100 Mbps
    Mô tả tóm tắt:
    - Số cổng LAN Ethernet: 5-Port
    - Tốc độ truyền dữ liệu:10/100Mbps Unmanaged Switch
    - Chức năng khác: MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps (Vỏ Plastic)
  • KM
    24-Port 100M PoE + 1-Port SFP 1000M Switch HILOOK NS-0326P-225
    Mô tả tóm tắt:

    24 cổng 100M PoE + 1 cổng SFP 1000M Switch HILOOK NS-0326P-225
    - L2, Không được quản lý, 24 cổng PoE 100M, 1 cổng RJ45 1000M, 1 cổng SFP 1000M, 802.3af / at.
    - Cổng 1 đến 24 hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af / IEEE 802.3at.
    - Khi công tắc ở chế độ Ưu tiên, nó sẽ tối ưu hóa khả năng bộ nhớ đệm của các cổng. Cổng 1 - 8 là cổng có mức độ ưu tiên cao và tất cả các cổng đều có thể giao tiếp với nhau.
    - Khi công tắc ở chế độ Tiêu chuẩn, nó là công tắc thông thường và tất cả các cổng có thể giao tiếp với nhau.
    - Khi switch ở chế độ Isolate, tất cả các cổng đường xuống của switch không thể giao tiếp với nhau và chỉ có thể giao tiếp với cổng G1 và cổng SFP tương ứng.
    - Khi công tắc ở chế độ Mở rộng, tất cả các cổng có thể giao tiếp với nhau. Ngoài ra, tốc độ truyền của các cổng 17-24 giảm xuống còn 10 Mbps.
    - Khoảng cách truyền tối đa lên đến 250 mét.
    - Tất cả các cổng đều hỗ trợ chống sét 6 kV.
    - Công tắc này hỗ trợ Auto MDI / MDIX.
    - Công tắc này hỗ trợ lưu trữ và chuyển tiếp.
    - Công tắc này hỗ trợ tự động học địa chỉ MAC và tự động lão hóa.
    - Công tắc này hỗ trợ tối ưu hóa bộ nhớ cache thông minh.
    - Công tắc này hỗ trợ lắp vào tủ rack.

    BẢO HÀNH 24 THÁNG

  • KM
    16-Port 100M PoE + 1-Port SFP 1000M Switch HILOOK NS-0318P-135
    Mô tả tóm tắt:

    16 cổng 100M PoE + 1 cổng SFP 1000M Switch HILOOK NS-0318P-135
    - L2, Unmanaged, 16 cổng PoE 100M, 1 cổng RJ45 1000M, 1 cổng SFP 1000M, 802.3af / at.
    - Cổng từ 1 đến 16 hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af / IEEE 802.3at.
    - Khi công tắc ở chế độ Ưu tiên, nó sẽ tối ưu hóa khả năng bộ nhớ đệm của các cổng. Cổng 1 - 8 là cổng có mức độ ưu tiên cao và tất cả các cổng đều có thể giao tiếp với nhau.
    - Khi công tắc ở chế độ Tiêu chuẩn, nó là một công tắc thông thường và tất cả các cổng có thể giao tiếp với nhau.
    - Khi switch ở chế độ Isolate, tất cả các cổng đường xuống của switch không thể giao tiếp với nhau và chỉ có thể giao tiếp với cổng G1 và cổng SFP tương ứng.
    - Khi công tắc ở chế độ Mở rộng, tất cả các cổng có thể giao tiếp với nhau. Ngoài ra, tốc độ truyền của các cổng 9 - 16 giảm xuống còn 10 Mbps.
    - Khoảng cách truyền tối đa lên đến 250 mét.
    - Tất cả các cổng đều hỗ trợ chống sét 6 kV.
    - Công tắc này hỗ trợ Auto MDI / MDIX.
    - Công tắc này hỗ trợ lưu trữ và chuyển tiếp.
    - Công tắc này hỗ trợ tự động học địa chỉ MAC và tự động lão hóa.
    - Công tắc này hỗ trợ tối ưu hóa bộ nhớ cache thông minh.
    - Công tắc này hỗ trợ lắp vào tủ rack.

    BẢO HÀNH 24 THÁNG

  • KM
    8-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0109P-58
    1.392.000VND
    2.320.000VND
    -40%
    8-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0109P-58
    8-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0109P-58
    Mô tả tóm tắt:

    Bộ chuyển mạch PoE 8 cổng 100M HILOOK NS-0109P-58
    - L2, Unmanaged, 8 cổng PoE 100M, 1 cổng uplink 100M, 802.3af / at.
    - Cổng 1 đến cổng 8 hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af / IEEE 802.3at.
    - Cổng 1-2 của NS-0109P-58 là cổng ưu tiên cao mặc định.
    - Khi công tắc ở chế độ EXTEND và tốc độ dữ liệu là 10Mbps, các cổng từ 1 đến 8 hỗ trợ truyền dữ liệu khoảng cách xa lên đến 250 mét.
    - Tất cả các cổng đều hỗ trợ chống sét 6 kV.
    - Công tắc này hỗ trợ Auto MDI / MDIX.
    - Công tắc này hỗ trợ lưu trữ và chuyển tiếp.
    - Công tắc này hỗ trợ tự động học địa chỉ MAC và tự động lão hóa.
    - Công tắc này hỗ trợ tối ưu hóa bộ nhớ cache thông minh.
    - Công tắc này hỗ trợ để bàn / treo tường.

    BẢO HÀNH 24 THÁNG

    Sản phẩm hiện không có sẵn hàng, quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo số : 0355.559.911 để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, xin cảm ơn !

  • KM
    4-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0105P-35
    762.000VND
    1.270.000VND
    -40%
    4-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0105P-35
    4-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0105P-35
    Mô tả tóm tắt:

    4-Port 100M PoE Switch HILOOK NS-0105P-35

    - L2, Unmanaged, 4-Port PoE 100M, 1-port uplink 100M, 802.3af/at.

    - Ports 1 to 4 support IEEE 802.3af standard. 

    - When the switch is in EXTEND mode and the data rate is 10Mbps, ports 1 to 4 support long-distance data transmission up to 250 meters.

    - All ports support 6kV lightning protection. 

    - This switch supports Auto MDI/MDIX.

    - This switch supports store-and-forward.

    - This switch supports MAC address auto learning and auto aging. 

    - This switch supports smart cache optimization.

    - This switch supports desktop / wall mounting.

    BẢO HÀNH 24 THÁNG

    Sản phẩm hiện không có sẵn hàng, quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo số : 0355.559.911 để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, xin cảm ơn !

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây